Đề 10s - Topic giao lưu Dàn đề nuôi miền Bắc ít số Tháng 01/2024 - Dàn đề 10s | Page 11 | Tập Đoàn Giải Mã Số Học | Cao Thủ Chốt Số | Soi Cầu XSMB

Đề 10s Topic giao lưu Dàn đề nuôi miền Bắc ít số Tháng 01/2024 - Dàn đề 10s

Trạng thái
Không mở trả lời sau này.
NGÀYDÀN 10S (XSMB)NHẬN/GÃY
1/01=> 5/01
(5 NGÀY)

02,20,25,52,72,27,67,76,62,26
5/01 húp 67
6/01=> 10/01
(5 NGÀY)
12,21,19,91,36,63,67,76,69,96gãy
11/01=> 15/01
(5 NGÀY)
43,48,53,58,63,68,73,78,93,98gãy
16/01=> 18/01
(5 NGÀY)
27,72,29,92,77,99,79,97,89,9818/01 nhận 98
19/01=> 21/01
(5 NGÀY)
17,71,33,77,67,76,04,40,29,92gãy
22/01=> 26/01
(5 NGÀY)
25,52,56,65,57,75,27,72,67,7625/01 nhận 75
26/01=> 27/01
(5 NGÀY)
01,11,21,31,51,71,81,91,88,68gãy
28/01=> 30/01
(5 NGÀY)
76,67,66,77,16,61,27,72,37,7329/01 chờ
 
NGÀYDÀN 10S (XSMB)NHẬN/GÃY
1/01=> 5/01
(5 NGÀY)

06,24,29,38,42,60,67,76,83,92
5/01 húp 67 ngày cuối
6/01=> 10/01
(5 NGÀY)
24,42,47,74,89,98,38,83,49,946/01 HÚP 94
7/01=> 11/01
(5 NGÀY)
60,06,51,15,30,03,21,12,85,5811/01 húp 85 ngày cuối
12/01=> 16/01
(5 NGÀY)
13,31,34,43,38,83,48,84,33,8812/01 húp 13
13/01=> 17/01
(5 NGÀY)
53,55,61,62,63,64,68,69,70,7115/01 húp 61
16/01=> 20/01
(5 NGÀY)
26,36,44,45,48,54,62,63,66,84gãy
21/01=> 23/01
(5 NGÀY)
13,31,35,53,37,73,57,75,76,67gãy
24/01=> 29/01
(5 NGÀY)
37,73,34,43,24,42,27,72,23,3229/01 chờ
 
NGÀYDÀN 10S (XSMB)NHẬN/GÃY
1/01=> 5/01
(5 NGÀY)
12,21,27,72,78,87,23,32,67,765/01 HÚP 67
6/01=> 10/01
(5 NGÀY)
14,41,19,91,48,84,39,93,79,97gãy
11/01=> 12/01
(5 NGÀY)
47,74,17,71,27,72,37,73,46,64gãy
13/01=> 17/01
(5 NGÀY)
24,42,37,73,19,91,27,72,36,63gãy
18/01=> 22/01
(5 NGÀY)
93,39,75,57,21,12,03,30,85,58gãy
23/01=> 27/01
(5 NGÀY)
32,23,14,41,96,69,78,87,52,25húp 41
24/01=> 28/01
(5 NGÀY)
02,11,20,39,48,55,57,66,75,8425/01 húp 75
26/01=> 30/01
(5 NGÀY)
03,30,13,31,33,88,38,83,56,6530/01 chờ
 
NGÀYDÀN 10S (XSMB)NHẬN/GÃY
1/01=> 5/01
(5 NGÀY)

06,24,29,38,42,60,67,76,83,92
5/01 húp 67 ngày cuối
6/01=> 10/01
(5 NGÀY)
24,42,47,74,89,98,38,83,49,946/01 HÚP 94
7/01=> 11/01
(5 NGÀY)
60,06,51,15,30,03,21,12,85,5811/01 húp 85 ngày cuối
12/01=> 16/01
(5 NGÀY)
13,31,34,43,38,83,48,84,33,8812/01 húp 13
13/01=> 17/01
(5 NGÀY)
53,55,61,62,63,64,68,69,70,7115/01 húp 61
16/01=> 20/01
(5 NGÀY)
26,36,44,45,48,54,62,63,66,84gãy
21/01=> 23/01
(5 NGÀY)
13,31,35,53,37,73,57,75,76,67gãy
24/01=> 29/01
(5 NGÀY)
37,73,34,43,24,42,27,72,23,3230/01 chờ
 
CHIA SẺ LẠI CẦU ĐỀ CHĂN KHUNG 7 NGÀY ĐANG CHẠY THÔNG
20240129_232041.jpg

8S, 14,41,46,64,19,91,69,96
 
Đề MB 10s T1 khung 7 ngày:
Lần 1: (1-7): 12,21,13,31,15,51,16,61,54,45 gãy
Lần 2: (8-14): 41,14,23,32,05,50,87,78,61,16 nhận 32 n3
Lần 3: (11-17): 63,36,45,54,27,72,91,19,73,37 gãy
Lần 4: (18-24): 92,29,74,47,56,65,38,83,12,21 gãy
Lần 5: (25-31): 63,36,45,54,27,72,91,19,73,37 chờ n6
 
Dàn đề 10s MB Tháng 1/2024 khung 5 ngày:
L1(1-5): 30,03,32,23,35,53,36,63,38,83 húp 32 n1
L2(2-6): 92,29,74,47,56,65,38,83,12,21 húp 56 n1
L3(3-7): 63,36,45,54,27,72,91,19,73,37 gãy
L4(8-12): 01,10,83,38,65,56,47,74,21,12 gãy
L5(13-17): 63,36,45,54,27,72,91,19,73,37 gãy
L6(18-22): 11,93,39,75,57,31,13,95,59,77 gãy
L7(23-27): 82,28,64,46,72,27,54,45,36,63 gãy
L8(28-31): 92,29,74,47,56,65,38,83,12,21 húp 74 n1
L9(30-31): 02,20,84,48,66,22,04,40,86,68
 
Dàn đề 10s MB Tháng 1/2024 khung 5 ngày:
L1(1-5): 30,03,32,23,35,53,36,63,38,83 húp 32 n1
L2(2-6): 92,29,74,47,56,65,38,83,12,21 húp 56 n1
L3(3-7): 63,36,45,54,27,72,91,19,73,37 gãy
L4(8-12): 01,10,83,38,65,56,47,74,21,12 gãy
L5(13-17): 63,36,45,54,27,72,91,19,73,37 gãy
L6(18-22): 11,93,39,75,57,31,13,95,59,77 gãy
L7(23-27): 82,28,64,46,72,27,54,45,36,63 gãy
L8(28-31): 92,29,74,47,56,65,38,83,12,21 húp 74 n1
L9(30-31): 02,20,84,48,66,22,04,40,86,68 chờ n2
 
Đề MB 10s T1 khung 7 ngày:
Lần 1: (1-7): 12,21,13,31,15,51,16,61,54,45 gãy
Lần 2: (8-14): 41,14,23,32,05,50,87,78,61,16 nhận 32 n3
Lần 3: (11-17): 63,36,45,54,27,72,91,19,73,37 gãy
Lần 4: (18-24): 92,29,74,47,56,65,38,83,12,21 gãy
Lần 5: (25-31): 63,36,45,54,27,72,91,19,73,37 chờ n7
 
NGÀYDÀN 10S (XSMB)NHẬN/GÃY
1/01=> 5/01
(5 NGÀY)
12,21,27,72,78,87,23,32,67,765/01 HÚP 67
6/01=> 10/01
(5 NGÀY)
14,41,19,91,48,84,39,93,79,97gãy
11/01=> 12/01
(5 NGÀY)
47,74,17,71,27,72,37,73,46,64gãy
13/01=> 17/01
(5 NGÀY)
24,42,37,73,19,91,27,72,36,63gãy
18/01=> 22/01
(5 NGÀY)
93,39,75,57,21,12,03,30,85,58gãy
23/01=> 27/01
(5 NGÀY)
32,23,14,41,96,69,78,87,52,25húp 41
24/01=> 28/01
(5 NGÀY)
02,11,20,39,48,55,57,66,75,8425/01 húp 75
26/01=> 30/01
(5 NGÀY)
03,30,13,31,33,88,38,83,56,6531/01 chờ nốt ngày cuối tháng
 
NGÀYDÀN 10S (XSMB)NHẬN/GÃY
1/01=> 5/01
(5 NGÀY)

02,20,25,52,72,27,67,76,62,26
5/01 húp 67
6/01=> 10/01
(5 NGÀY)
12,21,19,91,36,63,67,76,69,96gãy
11/01=> 15/01
(5 NGÀY)
43,48,53,58,63,68,73,78,93,98gãy
16/01=> 18/01
(5 NGÀY)
27,72,29,92,77,99,79,97,89,9818/01 nhận 98
19/01=> 21/01
(5 NGÀY)
17,71,33,77,67,76,04,40,29,92gãy
22/01=> 26/01
(5 NGÀY)
25,52,56,65,57,75,27,72,67,7625/01 nhận 75
26/01=> 27/01
(5 NGÀY)
01,11,21,31,51,71,81,91,88,68gãy
28/01=> 30/01
(5 NGÀY)
76,67,66,77,16,61,27,72,37,7330/01 chờ
 
NGÀYDÀN 10S (XSMB)NHẬN/GÃY
1/01=> 5/01
(5 NGÀY)

06,24,29,38,42,60,67,76,83,92
5/01 húp 67 ngày cuối
6/01=> 10/01
(5 NGÀY)
24,42,47,74,89,98,38,83,49,946/01 HÚP 94
7/01=> 11/01
(5 NGÀY)
60,06,51,15,30,03,21,12,85,5811/01 húp 85 ngày cuối
12/01=> 16/01
(5 NGÀY)
13,31,34,43,38,83,48,84,33,8812/01 húp 13
13/01=> 17/01
(5 NGÀY)
53,55,61,62,63,64,68,69,70,7115/01 húp 61
16/01=> 20/01
(5 NGÀY)
26,36,44,45,48,54,62,63,66,84gãy
21/01=> 23/01
(5 NGÀY)
13,31,35,53,37,73,57,75,76,67gãy
24/01=> 29/01
(5 NGÀY)
37,73,34,43,24,42,27,72,23,3230/01 HÚP 24
NGHỈ NGHỈNGHỈ
 
Trạng thái
Không mở trả lời sau này.
Top